Chào mừng đến với A-RAY Việt Nam!

0
Sản phẩm yêu thích
Giỏ hàng
Tổng tiền : 0
 

Sắp xếp:

RAM DESKTOP LÀ GÌ? TÌM HIỂU CƠ BẢN VỀ RAM DESKTOP.

Nếu đã sử dụng máy tính, chắc chắn các bạn sẽ nghe tới thuật ngữ “RAM Desktop” hay “RAM PC”. Đây là một trong những bộ phận quan trọng nhất của bất kì máy tính để bàn nào và bài viết dưới đây sẽ đem đến một cái nhìn rõ ràng hơn về bộ nhớ RAM Desktop.

RAM DESKTOP LÀ GÌ?

RAM (Random Access Memory) Desktop là bộ nhớ truy cập của máy tính để bàn, giúp lưu trữ dữ liệu tạm thời mà máy tính cần để thực hiện các tác vụ. Bộ nhớ RAM cho Desktop là các bộ nhớ dành riêng cho thiết bị máy tính để bàn - kết nối trực tiếp với nguồn điện, khác với các máy tính dùng pin như laptop hoặc máy tính bảng.

CÁCH HOẠT ĐỘNG CỦA RAM DESKTOP:

Được coi là ngăn chứa dữ liệu tạm thời khi máy tính thực hiện các tác vụ, khi người dùng mở một ứng dụng, các dữ liệu liên quan sẽ được sao chép từ ổ cứng hoặc ổ SSD vào RAM để CPU nhanh chóng truy cập và xử lí.

Các thông tin lưu trữ trong RAM có thời gian tồn tại ngắn hơn so với lưu trữ trên ổ cứng hay SSD. Điều này giúp việc truy cập dữ liệu trở nên nhanh chóng hơn nhưng khi đóng chương trình hoặc tác vụ, dữ liệu trong RAM sẽ bị xóa để mở không gian cho các tác vụ khác.

CÁC LOẠI BỘ NHỚ RAM DESKTOP:

Hiện tại, có 3 loại RAM phổ biến và thường được sử dụng tại PC: DDR3, DDR4, DDR5. Hãy cùng tìm hiểu về sự khác biệt của từng loại RAM để có sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của người dùng.

DDR 3:

DDR 3 là một trong những loại RAM thế hệ đầu, phổ biến và được sử dụng ở nhiều loại thiết bị. DDR 3 nổi bật với tốc độ truyền dẫn dữ liệu nhanh hơn với các thế hệ RAM trước đó. Một số điều đáng chú ý về DDR3:

  • Tốc độ: rơi vào khoảng từ 800 đến 2133 MT/s, DDR 3 hoạt động ở tốc độ thấp hơn các loại RAM thế hệ mới như DDR 4 hay DDR 5. 
  • Dung lượng: DDR 3 hỗ trợ lên tới 8GB cho mỗi module.

DDR 4:

DDR 4 (Double Data Rate 4) là thế hệ sau của DDR3, mang nhiều cải tiến đáng kể hơn so với người anh em tiền nhiệm. 

  • Tốc độ: DDR 4 có tốc độ nhanh hơn và khả năng truyền dẫn dữ liệu tốt hơn. Điều này giúp cải thiện hiệu suất và khả năng đáp ứng của Desktop.
  • Dung lượng: Hỗ trợ dung lượng gấp đôi DDR 3, 16 GB cho mỗi module giúp thực hiện các tác vụ đa nhiệm, xử lí dữ liệu mượt mà hơn.
  • Tiết kiệm: DDR 4 có điện áp thấp hơn DDR3, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm nhiệt độ máy tính.

DDR 5:

DDR 5 (Double Data Rate 5) là một thành tựu lớn trong lĩnh vực công nghệ, cải tiện nhiều hơn so với 2 thế hệ RAM bên trên. 

  • Tốc độ và băng thông: do là thế hệ sau của DDR3 và DDR4, DDR5 có tốc độ truyền dẫn dữ liệu cao hơn và có băng thông rộng, hỗ trợ tốc độ nhanh chóng, mượt mà hơn.
  • Dung lượng: các module trên DDR5 là 64Gbit nên dung lượng tối đa của DDR5 sẽ từ 32GB tới 128GB.

CÁCH CHỌN RAM PHÙ HỢP VỚI DESKTOP:

  • Xác định nhu cầu: Nếu chỉ sử dụng máy tính để duyệt web, nghe nhạc, làm việc văn phòng cơ bản, RAM từ 8GB-16GB có thể đáp ứng được nhu cầu. Ngược lại, với các tác vụ đòi hỏi cao hơn về đồ họa, game hay xử lí ảnh, video, dung lượng từ 16-32GB sẽ đảm bảo được hiệu suất tốt.
  • Xem xét các loại RAM: Có ba loại RAM phổ biến DDR3, DDR4, DDR5. Tùy vào ngân sách và nhu cầu, người dùng sẽ chọn loại RAM phù hợp nhất trong 3 loại trên.
  •  DDR 5 là loại mới nhất, hiệu suất cao nhất nhưng thường có giá đắt hơn.
  •  DDR4 là lựa chọn tốt khi có hiệu suất ổn, giá thành vừa phải và tiết kiệm năng lượng.
  • DDR3 cũng có thể sử dụng nếu có ngân sách hạn chế, nhưng hiệu suất sẽ không bằng các đời RAM mới hơn.

Xác định tốc độ RAM:

Do ảnh hưởng trực tiếp tới tốc độ truyền dữ liệu, việc lựa chọn tốc độ RAM có vai trò vô cùng quan trọng. DDR4 và DDR5 thường có tốc độ cao hơn so với DD3. Vì vậy, cần xem xét tốc độ tối ưu sao cho phù hợp với nhu cầu người dùng.

Việc chọn RAM cho máy tính để bàn (Desktop/PC) là một quá trình phức tạp, đòi hỏi hiểu biết và chuẩn bị kĩ càng của người mua để có trải nghiệm tốt nhất. Với A-RAY, khách hàng sẽ được trợ giúp, xem xét tận tình để sở hữu cho máy tính để bàn của mình loại RAM đáp ứng các yếu tố chất lượng, hiệu suất cao và giá thành hợp lí.